Nhóm | Mục | MSND | Nội dung | Tóm tắt thông tin công khai | Hình thức công khai | Thời gian công khai | Thời điểm công khai | Đính tệp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Niêm yết 1 nơi | Niêm yết 2 nơi | Đăng tải trên cổng thông tin | Loa truyền thanh | Thông qua trưởng thôn, TDP | Khác | Từ ngày | Đến ngày | Kế hoạch công khai thông tin | Thông tin công khai | ||||||
I | NỘI DUNG CÔNG KHAI NHÓM 1: các hoạt động thường phát sinh trong quý I hàng năm | ||||||||||||||
108 | 2 | Dự toán ngân sách đã được HĐND cấp xã quyết định | Công bố, công khai thực hiện dự toán ngân sách | 30 ngày | 16/01/2024 | 16/02/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
108 | 2 | Dự toán ngân sách đã được HĐND cấp xã quyết định | Công khai dự toán năm 2024 | Thường xuyên | 30/01/2024 | 31/12/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
103 | 2 | Số liệu và thuyết minh tình hình thực hiện dự toán ngân sách cấp xã năm trước | công bố dự toán ngân sách năm 2024 | Thường xuyên | 19/03/2024 | 31/12/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
199 | 15 | Những nội dung khác phát sinh trong Quý I | công khai những hộ gia nghèo, cận nghèo được hỗ trợ chính sách số | Thường xuyên | 26/03/2024 | 26/04/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
104 | 1 | Báo cáo phát triển kinh tế - xã hội hằng năm trước của cấp xã | báo cáo kinh tế xã hội năm 2023 | Thường xuyên | 27/03/2024 | 27/04/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
106 | 1 | Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội hằng năm của cấp xã | Kế hoạch phát triển kin tế xã năm 2024 | Thường xuyên | 27/03/2024 | 27/04/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
199 | 15 | Những nội dung khác phát sinh trong Quý I | Quy chế chi tiêu nội bộ | Thường xuyên | 27/03/2024 | 27/04/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
199 | 15 | Những nội dung khác phát sinh trong Quý I | Quyết định phê duyệt quy hoạch xã Quang Thịnh | Thường xuyên | 27/03/2024 | 27/04/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
108 | 2 | Dự toán ngân sách đã được HĐND cấp xã quyết định | QĐ công khai dự toán 2024 | Thường xuyên | 27/03/2024 | 27/04/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
101 | 11 | Kế hoạch lấy ý kiến Nhân dân, nội dung lấy ý kiến Nhân dân | danh sách công dân nguồn dự tuyển tham gia nghĩa vị CAND năm 2024_0001.pdf | Thường xuyên | 25/01/2024 | 25/02/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
106 | 1 | Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội hằng năm của cấp xã | kế hoạch phát triển kinh tế xã hội xã quang thịnh năm 2024 | Thường xuyên | 01/01/2024 | 01/02/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
107 | 2 | Số liệu, báo cáo thuyết minh dự toán ngân sách nhà nước | số liệu thuyết minh dự toán nhà nước năm 2024 | Thường xuyên | 01/01/2024 | 31/12/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
107 | 2 | Số liệu, báo cáo thuyết minh dự toán ngân sách nhà nước | dự toán ngân sách xã quang thịnh năm 2024 | Thường xuyên | 01/01/2024 | 31/12/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
199 | 15 | Những nội dung khác phát sinh trong Quý I | Công khai lịch tiếp dân của chủ tịch UBND xã Quang Thịnh năm 2024 | Thường xuyên | 02/01/2024 | 31/12/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
103 | 2 | Số liệu và thuyết minh tình hình thực hiện dự toán ngân sách cấp xã năm trước | Công bố công khai thực hiện dự toán ngân sách nhà nước quý I năm 2024 | 30 ngày | 02/04/2024 | 02/05/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
103 | 2 | Số liệu và thuyết minh tình hình thực hiện dự toán ngân sách cấp xã năm trước | Công bố công khai thực hiện dự toán ngân sách nhà nước quý I năm 2024 | 30 ngày | 02/04/2024 | 02/05/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
II | NỘI DUNG CÔNG KHAI NHÓM 2: các hoạt động thường phát sinh trong quý II hàng năm | ||||||||||||||
203 | 11 | Kế hoạch lấy ý kiến Nhân dân, nội dung lấy ý kiến Nhân dân | Trợ cấp bảo trợ xã hội xã hội hàng tháng | 30 ngày | 19/01/2024 | 19/02/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
201 | 2 | Quyết toán ngân sách nhà nước và kết quả thực hiện các hoạt động tài chính khác đã được Hội đồng nhân dân cấp xã phê chuẩn | công khai số liệu quyết toán | Thường xuyên | 27/03/2024 | 27/04/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
299 | 15 | Những nội dung khác phát sinh trong Quý II | Dự án chăn nuôi bò sinh sản hỗ trợ cho hộ nghèo, hộ cận nghèo | Thường xuyên | 10/05/2024 | 10/06/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
299 | 15 | Những nội dung khác phát sinh trong Quý II | Thông báo kết quả xác định dạnh khuyết tật, mức độ khuyết tật. | Thường xuyên | 03/05/2024 | 03/06/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
IV | NỘI DUNG CÔNG KHAI NHÓM 4: các hoạt động thường phát sinh trong quý IV hàng năm | ||||||||||||||
412 | 9 | Danh sách công dân được thực hiện nghĩa vụ tham gia Công an nhân dân trên địa bàn cấp xã | Danh sách công dân tham gia nghĩa vụ CAND năm 2024_0001. | Thường xuyên | 25/01/2024 | 25/02/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
V | NHÓM NỘI DUNG CÔNG KHAI THƯỜNG XUYÊN | ||||||||||||||
501 | 4 | Kế hoạch công khai thông tin hàng năm | kế hoạch công khai thông tin năm 2024 | Thường xuyên | 24/01/2024 | 31/12/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
502 | 4 | Quy chế thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn | quy chế thực hiện dân chủ tại xã Quang Thịnh năm 2024 | Thường xuyên | 19/03/2024 | 31/12/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
507 | 4 | Quy tắc ứng xử của người làm việc tại bộ phận một cửa các cấp | Quy tắc ứng sử của người làm nhiệm vụ tại bộ phận một của | Thường xuyên | 01/01/2024 | 31/12/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
506 | 4 | Quy chế thực hiện dân chủ của cơ quan UBND xã, phường, thị trấn | Quy chế dân chủ của Trường Trung học cơ sở xã Quang Thịnh năm 2024 | Thường xuyên | 22/03/2024 | 20/04/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
505 | 4 | Quy chế thực hiện dân chủ trong lĩnh vực giáo dục | Quy chế dân chủ trường THCS xã Quang Thịnh năm 2024 | Thường xuyên | 22/03/2024 | 22/04/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
504 | 4 | Quy chế thực hiện dân chủ trong lĩnh vực y tế | Quy chế dân chủ trạm y tế xã Quang Thịnh năm 2024 | Thường xuyên | 10/02/2024 | 11/03/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
507 | 4 | Quy tắc ứng xử của người làm việc tại bộ phận một cửa các cấp | Quy tắc ứng xử của người làm việc tại bộ phận một cửa | Thường xuyên | 03/01/2024 | 31/12/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
VI | NHÓM NỘI DUNG CÔNG KHAI CHƯA RÕ THỜI GIAN PHÁT SINH HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||
601 | 12 | Đối tượng, mức thu các loại phí, lệ phí và nghĩa vụ tài chính khác do chính quyền địa phương cấp xã trực tiếp thu; | công khai các khoản thu phí lệ phí | Thường xuyên | 01/01/2024 | 31/12/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
VII | NHÓM NỘI DUNG CÔNG KHAI KHÔNG PHÁT SINH THƯỜNG XUYÊN | ||||||||||||||
717 | 14 | Nội dung khác theo quy định của pháp luật và quy chế thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn | Trợ cấp bảo trợ xã hội | 30 ngày | 26/01/2024 | 26/02/2024 | Tải về | Tải về | |||||||
717 | 14 | Nội dung khác theo quy định của pháp luật và quy chế thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn | 30 ngày | 14/05/2024 | 14/06/2024 | Tải về | Tải về |
*Chú thích:
Niêm yết 1 nơi: Niêm yết tại trụ sở Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân cấp xã.
Niêm yết 2 nơi: Niêm yết tại trụ sở Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân cấp xã, tại nhà
văn hóa và các
điểm sinh
hoạt cộng đồng ở thôn, tổ dân phố.
1. PKS lấy ý kiến của cán bộ, công chức về nội dung thực hiện QCDC tại cơ quan cấp xã
|
|
---|---|
2. PKS lấy ý kiến của người dân đối với chủ tịch UBND cấp xã
|
|
3. PKS lấy ý kiến của người dân về kết quả thực hiện QCDC ở cấp xã
|
|
4. PKS lấy ý kiến của người dân, tổ chức về thực hiện thủ tục hành chính
|
|
5. PKS lấy ý kiến của người dân đối với công chức làm việc tại bộ phận một cửa
|
|
6. PKS lấy ý kiến của người dân về nội dung văn minh, văn hóa công sở của UBND cấp xã
|
|
7. PKS mức độ hài lòng của người dân đối với chính quyền thân thiện
|